Yết Kiêu và Dã Tượng: Hai Gia Nô Hóa Anh Hùng Vệ Quốc Thời Trần

Trong lịch sử Việt Nam, cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông vào thế kỷ XIII là một trong những trang sử hào hùng nhất, nơi tinh thần đoàn kết và tài năng quân sự được phát huy đến đỉnh cao. Giữa bối cảnh đó, Yết Kiêu và Dã Tượng nổi lên như hai nhân vật đặc biệt, không chỉ là những tướng lĩnh tài ba mà còn là biểu tượng của lòng trung thành và sự hy sinh vì đại nghĩa. Xuất thân từ thân phận “gia nô” – một địa vị xã hội thấp kém trong xã hội phong kiến – họ đã vượt lên mọi rào cản để trở thành những cận thần không thể thiếu của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, góp phần quyết định vào thắng lợi vĩ đại của nhà Trần.

Vai trò của Yết Kiêu và Dã Tượng không chỉ dừng lại ở việc tham gia các trận đánh. Họ là những tài sản chiến lược, mỗi người sở hữu một năng lực chuyên biệt cực kỳ quan trọng: Yết Kiêu với biệt tài thủy chiến và Dã Tượng với khả năng thuần phục, chỉ huy tượng binh. Câu chuyện về họ là minh chứng sống động cho tầm nhìn xa trông rộng của Trần Hưng Đạo trong việc nhận diện và trọng dụng nhân tài, bất kể xuất thân xã hội. Điều này là một yếu tố then chốt dẫn đến thành công quân sự của nhà Trần.

Yết Kiêu: Bậc Thầy Thủy Chiến

Yết Kiêu, tên thật là Phạm Hữu Thế (1242-1303), là một danh tướng kiệt xuất của nhà Trần. Ông qua đời vào ngày 28 tháng Chạp năm Ất Sửu (1303), hưởng thọ 61 tuổi. Quê hương của ông là làng Hạ Bì, xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương ngày nay. Mẹ ông là bà Vũ Thị Duyên, người làng Đồng Nổi (nay là làng Song Động, xã Tân An, huyện Thanh Hà, Hải Dương), còn cha ông là Phạm Hữu Hiệu, một người làm nghề chài lưới bên sông Quát.

Yết Kiêu sinh ra trong một gia đình nghèo khó. Mẹ ông mất sớm, từ nhỏ ông đã phải lăn lộn trên sông nước để kiếm sống và nuôi cha bệnh tật. Chính cuộc sống gắn liền với sông nước từ thuở ấu thơ đã tôi luyện cho ông một khả năng bơi lội và lặn phi thường. Ông nổi tiếng với biệt tài “bơi lội dưới nước như đi bộ trên cạn”, khiến ông trở thành một nhân tố vô cùng quý giá cho thủy quân Đại Việt. Ông còn được mệnh danh là “tướng sông nước”.

Tài năng đặc biệt của Yết Kiêu có ý nghĩa chiến lược to lớn đối với Đại Việt, một quốc gia có địa hình sông ngòi chằng chịt và bờ biển dài, nơi các trận thủy chiến thường đóng vai trò quyết định. Khả năng vận hành dưới nước một cách điêu luyện của ông đã biến ông thành một vũ khí độc đáo.

Trong các cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông, Yết Kiêu đã lập nhiều chiến công hiển hách. Trong cuộc kháng chiến lần thứ hai năm 1285, khi quân Nguyên ồ ạt tràn sang và quân Trần gặp khó khăn ban đầu, Yết Kiêu được giao nhiệm vụ trọng yếu là giữ thuyền ở Bãi Tân (trên sông Lục Nam). Sự kiên định của ông trong vai trò này đã đảm bảo việc bảo toàn các tài sản hải quân quan trọng ngay cả khi các lực lượng khác phải rút lui.

Chiến công lừng lẫy nhất của ông là việc “đục thủng và đánh chìm các thuyền chiến của giặc”. Tương truyền, vào mùa đông giá rét, Yết Kiêu đã đêm đêm lặn xuống biển, nằm dưới đáy thuyền địch, dùng dùi sắt nhọn đục thủng thuyền, khiến chúng chìm nhanh chóng do nước biển tràn vào. Đây là một hình thức chiến tranh bất đối xứng hiệu quả, gây thiệt hại nghiêm trọng cho hạm đội Nguyên Mông vốn có ưu thế về quy mô và công nghệ. Ngay cả khi bị quân địch bắt giữ, Yết Kiêu vẫn thể hiện sự mưu trí phi thường, lừa đối phương rằng ông sẽ dẫn chúng đến nơi ẩn náu của những người bơi lặn tài giỏi khác của Đại Việt. Lợi dụng lúc địch sơ hở, ông đã nhảy xuống biển, lặn trốn về doanh trại, tiếp tục cùng quân dân đánh giặc cứu nước. Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bắt sống Toa Đô, một tướng lĩnh cấp cao của quân Nguyên.

Yết Kiêu là một trong năm tùy tướng tài giỏi của Trần Hưng Đạo. Ông được vua Trần phong tước Hầu và chức “Triều Trần Hữu Tướng Đệ Nhất Bộ Đô Soái Thủy Quân”, khẳng định vị trí quân sự và địa vị cao quý của ông. Lòng trung thành và trí tuệ của ông được thể hiện rõ nét qua giai thoại “bỏ thù nhà lo giúp nước”. Khi Trần Hưng Đạo thử lòng các tướng lĩnh bằng cách hỏi liệu ông có nên thực hiện di nguyện của cha là giành lấy thiên hạ, Yết Kiêu đã thẳng thắn can ngăn: “Làm vậy tuy có phú quý nhất thời mà ô danh muôn thuở. Tôi muốn làm quan cho Đại Vương đến lúc già chết chứ không muốn làm quan với ông vua bất trung”. Lời khuyên này đã nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc của ông về lợi ích quốc gia và sự chính trực về đạo đức.

Yết Kiêu, với biệt tài thủy chiến và khả năng đục thủng, đánh chìm thuyền địch, đã thể hiện một khía cạnh quan trọng của chiến tranh bất đối xứng và khả năng làm chủ môi trường. Quân Nguyên Mông vốn là lực lượng kỵ binh hùng mạnh trên bộ, nhưng khả năng hải quân của họ, dù đáng kể, có lẽ kém tinh nhuệ hơn và họ hoạt động trên vùng sông nước xa lạ. Hành động của Yết Kiêu đã trực tiếp khai thác điểm yếu này. Điều này làm nổi bật một yếu tố then chốt trong thành công kháng chiến của Đại Việt: việc sử dụng hiệu quả chiến tranh bất đối xứng và tận dụng kiến thức sâu rộng về địa hình địa phương (sông ngòi, bờ biển) để chống lại sức mạnh của kẻ thù. Khả năng hoạt động dưới nước không bị phát hiện và gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng hải quân của địch của Yết Kiêu đại diện cho một hình thức phá hoại tinh vi, làm gián đoạn đáng kể đường tiếp tế và di chuyển quân của Nguyên Mông, góp phần vào thất bại cuối cùng của chúng. Điều này cho thấy kiến thức bản địa và tài năng cá nhân độc đáo có thể được vũ khí hóa để vượt qua ưu thế về công nghệ và số lượng.

Dã Tượng: Chỉ Huy Tượng Binh và Quân Sư Tín Cẩn

Dã Tượng, với cái tên mang ý nghĩa “voi rừng”, đã được Trần Hưng Đạo đặt cho để phản ánh tài năng đặc biệt của ông trong việc thuần phục và chỉ huy voi chiến. Không giống như Yết Kiêu, các tài liệu lịch sử không ghi chép rõ ràng về quê quán, cha mẹ, hay ngày sinh, ngày mất của Dã Tượng, điều này càng làm nổi bật xuất thân khiêm tốn và có thể là vô danh của ông.

Tài năng xuất chúng của Dã Tượng nằm ở khả năng “thuần phục và huấn luyện voi chiến”. Ông là chỉ huy của đội “tượng binh” – lực lượng voi chiến hùng mạnh của Đại Việt. Voi chiến là một thành phần đáng gờm trong quân đội nhà Trần, có khả năng phá vỡ đội hình địch và gieo rắc nỗi sợ hãi, đặc biệt hiệu quả khi đối đầu với các lực lượng kỵ binh đông đảo như quân Nguyên Mông. Chuyên môn của Dã Tượng là yếu tố then chốt trong việc triển khai hiệu quả đơn vị quân sự mạnh mẽ này.

Trong các trận đánh trên bộ, Dã Tượng đã có những đóng góp to lớn. Ông nổi tiếng khi “chỉ huy lực lượng tượng binh Nhà Trần giao chiến với kỵ binh quân Nguyên ở trận Vạn Kiếp”. Cuộc đối đầu này là một minh chứng trực tiếp cho sức mạnh của tượng binh Đại Việt trước kỵ binh thiện chiến của Nguyên Mông.

Dã Tượng luôn theo sát Trần Hưng Đạo, ngay cả trong những cuộc rút lui khó khăn. Lòng trung thành của ông sâu sắc đến mức trong một cuộc rút quân hỗn loạn, khi Trần Hưng Đạo tính rút theo lối chân núi, Dã Tượng đã quả quyết nói: “Yết Kiêu chưa thấy Đại Vương thì nhất định không dời thuyền”, thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào sự kiên định của Yết Kiêu và sự gắn bó giữa hai người. Ông cũng đã khuyên Trần Hưng Đạo không nên rút quân qua lối chân núi vì nghi ngờ có quân Nguyên mai phục. Ông đã đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ Trần Hưng Đạo và “xả thân cứu chủ tướng thoát khỏi vòng vây của giặc”. Cùng với Yết Kiêu, ông cũng có công lớn trong việc bắt sống tướng Toa Đô của quân Nguyên.

Dã Tượng không chỉ là một chỉ huy quân sự mà còn là một quân sư quan trọng của Trần Hưng Đạo. Ông, cùng với Yết Kiêu, đã đóng vai trò then chốt trong việc thúc giục Trần Hưng Đạo gạt bỏ những hiềm khích cá nhân để tập trung vào đại cục quốc gia. Lời khuyên của họ: “Đại vương bây giờ chả phải đã giàu sang rồi ư? Chúng tôi tình nguyện chết già làm gia nô, chứ không muốn làm sự bất trung bất hiếu để cầu may mà được một chức quan”, đã làm Trần Hưng Đạo vô cùng cảm động và củng cố thêm niềm tin của ông vào hai gia nô. Dã Tượng là một phần trong “ngũ tùy tướng” của Trần Hưng Đạo.

Ngoài tài năng quân sự trong việc chỉ huy tượng binh, các tài liệu cũng liên tục nhấn mạnh vai trò của Dã Tượng và Yết Kiêu trong việc khuyên Trần Hưng Đạo “bỏ thù nhà lo giúp nước”. Lời khuyên này không chỉ là sự ủng hộ về mặt tinh thần; đó là một sự can thiệp chiến lược quan trọng. Xung đột nội bộ của Trần Hưng Đạo có thể đã đe dọa sự đoàn kết quốc gia vào thời điểm cực kỳ nguy hiểm. Việc ông tìm kiếm lời khuyên từ những “gia nô” của mình về một vấn đề nhạy cảm như vậy, và coi trọng ý kiến của họ hơn cả con trai mình, nói lên rất nhiều điều. Điều này cho thấy Dã Tượng (và Yết Kiêu) không chỉ cung cấp hỗ trợ quân sự chiến thuật mà còn đưa ra những lời khuyên chiến lược và đạo đức quan trọng. Lời khuyên của họ đã giúp củng cố quyết tâm của Trần Hưng Đạo và đảm bảo sự gắn kết nội bộ của giới lãnh đạo nhà Trần, điều tối quan trọng để đối mặt với mối đe dọa ngoại xâm. Điều này làm nổi bật rằng sự lãnh đạo thực sự coi trọng trí tuệ và sự chính trực bất kể nguồn gốc, và lòng trung thành vượt ra ngoài sự tuân phục để bao gồm cả những lời khuyên dũng cảm, trung thực. Khoảnh khắc này là một biểu tượng mạnh mẽ của sự đoàn kết dân tộc và sự hy sinh quên mình ở cấp độ cao nhất.

Mối Quan Hệ Gắn Bó: Yết Kiêu, Dã Tượng và Trần Hưng Đạo

Mối quan hệ giữa Yết Kiêu, Dã Tượng và Trần Hưng Đạo là một trong những điểm nổi bật nhất trong lịch sử nhà Trần, một mối quan hệ vượt lên trên địa vị chủ – tớ thông thường. Họ không chỉ là cấp dưới mà còn là “gia nô thân tín”, “cận vệ đắc lực”, và “cận tướng cùng vào sinh ra tử” với Hưng Đạo Vương. Mối quan hệ này được xây dựng trên nền tảng của sự tin cậy sâu sắc, tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.

Trần Hưng Đạo đã “đối xử rất hậu” với họ, không chỉ nhận ra tài năng mà còn tiến cử họ lên triều đình. Đổi lại, Yết Kiêu và Dã Tượng đã thể hiện lòng trung thành tuyệt đối, thậm chí “như với cha anh mình”. Câu nói dân gian “Tả Yết Kiêu hữu Dã Tượng” đã trở thành một thành ngữ, khái quát hóa vai trò không thể tách rời và bổ trợ cho nhau của họ, giống như cánh tay phải và cánh tay trái của Trần Hưng Đạo.

Điểm mấu chốt trong mối quan hệ này là giai thoại “bỏ thù nhà lo giúp nước”. Trần Hưng Đạo từng đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan sâu sắc từ di nguyện của cha mình, Trần Liễu, là giành lấy ngai vàng từ hoàng tộc nhà Trần. Mối “thù nhà” này đè nặng lên ông, ngay cả khi quốc gia đối mặt với mối đe dọa sống còn từ cuộc xâm lược của Nguyên Mông. Khi Trần Hưng Đạo tìm lời khuyên, con trai ông đã đề nghị thực hiện di nguyện của ông nội, nhưng Yết Kiêu và Dã Tượng đã dũng cảm can ngăn. Lời nói của họ đầy sức nặng: “Nếu thi hành kế ấy, dầu có giàu sang được một lúc, mà tiếng xấu để mãi đến ngàn đời. Đại vương bây giờ chả phải đã giàu sang rồi ư? Chúng tôi tình nguyện chết già làm nô bộc, chứ không muốn làm sự bất trung bất hiếu để cầu may mà được một chức quan”. Lời khuyên này đã khiến Trần Hưng Đạo “cảm động ứa nước mắt vừa khen ngợi” và càng tin tưởng họ hơn. Nó củng cố cam kết của ông đối với sự đoàn kết dân tộc và cho phép ông tập trung hoàn toàn vào nỗ lực chiến tranh, một bước ngoặt quan trọng cho thành công của nhà Trần.

Yết Kiêu và Dã Tượng được công nhận là hai trong số năm tùy tướng tài giỏi và trung thành nhất của Trần Hưng Đạo, cùng với Cao Mang, Đại Hành và Nguyễn Địa Lô. Nhóm này tạo thành hạt nhân của vòng tròn thân tín nhất của Trần Hưng Đạo, thiết yếu cho cả việc thực hiện quân sự và cân nhắc chiến lược.

Câu chuyện “bỏ thù nhà” là trọng tâm để hiểu mối quan hệ của họ với Trần Hưng Đạo. Điều đáng chú ý là lời khuyên đạo đức và chiến lược sâu sắc này lại đến từ những “gia nô”, những cá nhân có địa vị xã hội thấp nhất. Lời khuyên của họ không dựa trên tham vọng chính trị hay lợi ích cá nhân, mà dựa trên sự hiểu biết rõ ràng về “đại nghĩa cứu nước”. Phản ứng xúc động và sự tin tưởng sau đó của Trần Hưng Đạo thể hiện sức nặng đạo đức to lớn trong lời nói của họ. Điều này minh họa rằng trí tuệ và lòng yêu nước thực sự có thể xuất hiện từ bất kỳ tầng lớp xã hội nào, và quyền uy đạo đức có thể vượt qua hệ thống cấp bậc chính thức. Nó củng cố ý tưởng rằng sự đoàn kết dân tộc và sự hy sinh quên mình là những giá trị cốt lõi trong cuộc kháng chiến của nhà Trần, và những giá trị này không chỉ được thể hiện bởi giới tinh hoa cầm quyền mà còn bởi những người có xuất thân khiêm tốn. Lời khuyên của họ là một khoảnh khắc then chốt, đảm bảo sự tập trung không chia cắt của Trần Hưng Đạo vào sự nghiệp quốc gia, điều này có lẽ cũng quan trọng như bất kỳ chiến thắng quân sự nào. Nó làm nổi bật tầm quan trọng của sự lãnh đạo có đạo đức và sức mạnh của lời khuyên có nguyên tắc trong thời điểm khủng hoảng.

Di Sản Bền Vững và Ý Nghĩa Văn Hóa

Yết Kiêu và Dã Tượng đã vượt lên vai trò lịch sử của mình để trở thành những biểu tượng mạnh mẽ trong văn hóa Việt Nam. Họ đại diện cho những giá trị cao quý:

  • Lòng trung nghĩa: Sự tận tâm không lay chuyển của họ đối với Trần Hưng Đạo và nhà Trần, đặc biệt thể hiện trong câu chuyện “bỏ thù nhà”.
  • Sự dũng cảm (Vũ dũng): Lòng dũng cảm của họ trong chiến trận và sự sẵn sàng “xả thân cứu chủ”.
  • Tài năng: Những kỹ năng quân sự chuyên biệt của họ là không thể thiếu cho nỗ lực chiến tranh.
  • Lòng yêu nước (Đại nghĩa cứu nước): Sự cống hiến tột cùng của họ cho nền độc lập của dân tộc.

Sau khi Yết Kiêu qua đời, để tưởng nhớ công lao của ông, triều Trần đã cho lập đền thờ bên bờ sông Hạ Bì, nay là Đền Quát ở xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, Hải Dương. Khu đền này đã được trùng tu khang trang dưới triều Nguyễn và hiện là khu di tích cấp Quốc gia. Dã Tượng cũng được thờ phụng tại Ban thờ trong Đền thờ Đức Thánh Trần, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Tên của hai ông được đặt cho nhiều đường phố trên khắp cả nước, như một lời nhắc nhở thường xuyên về những đóng góp của họ và để truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau.

Câu chuyện của Yết Kiêu và Dã Tượng đã ăn sâu vào văn hóa dân gian và các tài liệu lịch sử Việt Nam. Thành ngữ “Tả Yết Kiêu hữu Dã Tượng” đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến, biểu thị sự hỗ trợ không thể thiếu và bổ trợ cho nhau. Họ cũng được khắc họa trong các bộ phim lịch sử và phim hoạt hình, đảm bảo rằng câu chuyện của họ tiếp tục được kể và tôn vinh. Họ được xem là “tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau”.

Việc Yết Kiêu và Dã Tượng không chỉ là những nhân vật lịch sử mà còn là biểu tượng văn hóa cho thấy sức mạnh bền bỉ của lời kể trong việc xây dựng quốc gia. Họ được tưởng niệm trong các đền thờ, có tên đường phố được đặt theo tên họ, và xuất hiện trong các phương tiện truyền thông hiện đại. Việc liên tục nhấn mạnh họ là “tấm gương sáng” và câu chuyện của họ được “khắc trong di sản tư liệu thế giới” cho thấy một nỗ lực có chủ đích để bảo tồn và quảng bá di sản của họ. Điều này minh chứng vai trò quan trọng của các câu chuyện lịch sử và ký ức văn hóa trong việc định hình bản sắc và giá trị dân tộc. Việc tưởng niệm liên tục Yết Kiêu và Dã Tượng phục vụ mục đích truyền tải các giá trị cốt lõi của Việt Nam – lòng trung thành, lòng yêu nước, sự dũng cảm và sự chiến thắng của tài năng so với dòng dõi – qua các thế hệ. Câu chuyện của họ, đặc biệt là giai thoại “bỏ thù nhà”, trở thành những bài học đạo đức, minh họa rằng lợi ích tập thể và sự đoàn kết dân tộc vượt lên trên những hiềm khích cá nhân, một thông điệp mạnh mẽ cho bất kỳ xã hội nào. Sự hiện diện bền bỉ của họ trong ý thức cộng đồng khẳng định vị thế của họ như những anh hùng nền tảng mà những đức tính của họ vẫn còn phù hợp và truyền cảm hứng.

Tham khảo

Hai danh tướng được khắc trong Di sản tư liệu thế giới về sự trung thành: https://baotanglichsu.vn/vi/Articles/3098/19035/hai-danh-tuong-djuoc-khac-trong-di-san-tu-lieu-the-gioi-ve-su-trung-thanh.html

Hai danh tướng xuất thân con nhà nghèo https://baophapluat.vn/hai-danh-tuong-xuat-than-con-nha-ngheo-post282792.html

Tướng quân Yết Kiêu – Phạm Hữu Thế https://hophamvietnam.com/A3D761_6322fC2Ehttps://hophamvietnam.com/A3D761_6322fC2E

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!