từ vựng TOEFL / IELTS: Cầm cờ la gì tỷ (clarity) tỷ?

  1. Clarity – Sự rõ ràng
    Mnemonic: Cầm cờ la gì tỷ (clarity) tỷ? Mọi thứ đã sáng tỏ như ánh nắng ban mai! ☀️✨
    Ví dụ: The teacher explained with great clarity. (Giáo viên giải thích rất rõ ràng.)
  2. Coherent – Mạch lạc, rõ ràng
    Mnemonic: Cô Hê rần (coherent) cho thằng bé một trận, bảo nó phải nói chuyện mạch lạc hơn! 🗣️👍
    Ví dụ: His speech was coherent and persuasive. (Bài phát biểu của anh ấy mạch lạc và thuyết phục.)
  3. Concur – Đồng ý, tán thành
    Mnemonic: Con cờ (concur) gật đầu đồng ý như cua bò! 🦀✅
    Ví dụ: I concur with your decision. (Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
  1. Conducive – Thuận lợi
    Mnemonic: Con Đú ship (conducive) hàng trong môi trường thuận lợi như gió đẩy thuyền! ⛵🌬️
    Ví dụ: This room is conducive to studying. (Căn phòng này thuận lợi cho việc học.)
  2. Diligent – Chăm chỉ
    Mnemonic: Đi-lìa-rừng (diligent) chăm chỉ như kiến tha mồi! 🐜💼
    Ví dụ: His diligent work earned him a promotion. (Công việc chăm chỉ của anh ấy giúp anh được thăng chức.)
  3. Eloquent – lưu loát
    Mnemonic: Ê-lô quen (eloquent) nói nhiều nhưng anh ta nói lưu loát như MC chuyên nghiệp! 🎤✨
    Ví dụ: His eloquent speech inspired the audience. (Bài phát biểu hùng biện của anh ấy truyền cảm hứng cho khán giả.)
  1. Facilitate – Thúc đẩy, hỗ trợ
    Mnemonic: Pha xử lý tẩy (facilitate) lông hỗ trợ quá trình mọc lông! 🍵🤝
    Ví dụ: The new software facilitates communication. (Phần mềm mới hỗ trợ giao tiếp.)
  2. Feasible – Khả thi
    Mnemonic: Phí-gì? Bộ (feasible) kế này khả thi lắm hả? 📋✅
    Ví dụ: The plan seems feasible to implement. (Kế hoạch này có vẻ khả thi để thực hiện.)
  3. Frugal – Tiết kiệm
    Mnemonic: Phở-ruồi gỗ (frugal) tiết kiệm như ruồi không dám bay xa! 🪰💰
    Ví dụ: He’s frugal with his expenses. (Anh ấy tiết kiệm chi tiêu.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!