Từ vựng mnemonic: mất đồ chơi (toy) thì toi

  1. Car – Xe hơi
    Mnemonic: đại ca (car) phóng vù vù trên siêu xe! 🚗💨
    Ví dụ: The car is fast. (Chiếc xe hơi rất nhanh.)
  2. Cold – Lạnh
    Mnemonic: Câu (cold) giờ ngoài trời đông nên lạnh cóng! 🥶🍨
    Ví dụ: The water is cold. (Nước rất lạnh.)
  3. Dog – Con chó
    Mnemonic: Đốc (dog) sủa gâu gâu vui nhà! 🐶🏠
    Ví dụ: The dog runs in the yard. (Con chó chạy trong sân.)
  1. Door – Cánh cửa
    Mnemonic: Đo (door) lường để làm cửa mới! 🚪🏰
    Ví dụ: Open the door, please. (Hãy mở cửa.)
  2. Eat – Ăn
    Mnemonic: Ăn Ít (eat) mới thấy ngon! 🍰😋
    Ví dụ: I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi ngày.)
  3. Fast – Nhanh
    Mnemonic: Phắn (fast) nhanh như tia chớp! 🐰💨
    Ví dụ: The rabbit is fast. (Con thỏ rất nhanh.)
  1. Toy – Đồ chơi
    Mnemonic: mất đồ chơi thì toi (toy)! 🧸🎁
    Ví dụ: The toy is colorful. (Món đồ chơi rất rực rỡ.)
  2. Good – Tốt
    Mnemonic: món này tốt cho người bị bệnh Gút (good) ! ⭐👍
    Ví dụ: You did a good job! (Bạn làm tốt lắm!)
  3. Hat – Cái mũ
    Mnemonic: con lợn đội mũ đứng Hát (hat)! 🎤🧢
    Ví dụ: She wears a red hat. (Cô ấy đội mũ đỏ.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!