từ vựng memonic: ăn dặm (jump) mà nhảy cao

  1. Apple – Quả táo
    Mnemonic: Ép bồ (apple) ăn nhiều táo như vậy là không được 🍎😊
    Ví dụ: I eat an apple every day. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.)
  2. Ball – Quả bóng
    Mnemonic: Bôn (ball) ba lăn lộn khắp nơi như một quả bóng lăn trên sân đời! ⚽🎈
    Ví dụ: He kicks the ball in the park. (Cậu ấy đá quả bóng trong công viên.)
  3. Big – To lớn
    Mnemonic: Bích (big) Động là một cái hang rất to! 🐘🏔️
    Ví dụ: The elephant is big. (Con voi rất to lớn.)
  1. House – Ngôi nhà
    Mnemonic: nhà ai nhìn hao Hao (house)  tổ chim! 🏡🐦
    Ví dụ: My house is big. (Nhà tôi rất lớn.)
  2. Jump – Nhảy
    Mnemonic: Bé còn ăn dặm (jump) mà nhảy cao như kangaroo! 🦘⬆️
    Ví dụ: The frog jumps high. (Con ếch nhảy cao.)
  3. Milk – Sữa
    Mnemonic: Linh Miêu (milk) uống sữa! 🐱🥛
    Ví dụ: I drink milk every morning. (Tôi uống sữa mỗi sáng.)
  1. Moon – Mặt trăng
    Mnemonic: Mún (moon) đẹp lung linh như trăng! 🌙✨
    Ví dụ: The moon is full tonight. (Mặt trăng tròn đêm nay.)
  2. New – Mới
    Mnemonic: Niêu (new) cơm mới toanh  mà đã bể! 🧸🎁
    Ví dụ: I have a new toy. (Tôi có một món đồ chơi mới.)
  3. Red – Màu đỏ
    Mnemonic: Rét (red) nên phải mặc thêm cái áo màu đỏ! 🍓🔴
    Ví dụ: The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!