Hapless (adj) – Không may mắn
- Mnemonic: Một hạp (hap) cơm rơi xuống lễ (less), thật xui xẻo! 🍚😣
- Ví dụ: The hapless team lost again. (Đội kém may mắn lại thua nữa.)
Pensive (adj) – Suy tư, trầm ngâm
- Mnemonic: Ngồi trên bến (pen) suy (sive) nghĩ về cuộc đời! 🚤🤔
- Ví dụ: She looked pensive during the meeting. (Cô ấy trông trầm ngâm trong cuộc họp.)
Quaint (adj) – Lạ lùng, độc đáo
- Mnemonic: Một quán (quaint) nhỏ xinh, đầy đồ lạ mắt! 🏠🛍️
- Ví dụ: The village has a quaint charm. (Ngôi làng có một vẻ đẹp độc đáo.)
Amicable (adj) – Thân thiện, hòa nhã
- Mnemonic: Ami, bạn thân tôi, luôn ca hát về bồ (cable) bạn ấy! 😊🤝
- Ví dụ: They parted on amicable terms. (Họ chia tay trong hòa bình.)
Deft (adj) – Khéo léo, tài tình
- Mnemonic: Một cô gái đẹp (deft) và khéo léo nhưng không bị điếc! 🔪🥕
- Ví dụ: She’s deft at solving puzzles. (Cô ấy khéo léo trong việc giải đố.)
Querulous (adj) – Hay phàn nàn
- Mnemonic: Một quý (que) bà cứ lầu rầu (rulous) suốt ngày! 😣🗣️
- Ví dụ: He’s querulous about small issues. (Anh ấy hay phàn nàn về những vấn đề nhỏ.)
Reticent (adj) – Kín đáo, ít nói
- Mnemonic: Một rể (re) cây tĩnh (ti) không sừng (cent) chẳng nói gì, chỉ đứng im một cách kín đáo! 🌳🤫
- Ví dụ: She’s reticent about her feelings. (Cô ấy kín đáo về cảm xúc của mình.)
Wistful (adj) – Bâng khuâng, luyến tiếc
- Mnemonic: Nhìn vịt (wis) trôi phù (tful) trên sông, lòng bâng khuâng (wistful)! 🦢🌊
- Ví dụ: She gave a wistful smile. (Cô ấy mỉm cười luyến tiếc.)
Xenophobic (adj) – Bài ngoại, sợ người lạ
- Mnemonic: Một xế nô(xeno) phô con bích (phobic) sợ người lạ (xenophobic) ngồi cùng xe! 🚗😨
- Ví dụ: His xenophobic views are outdated. (Quan điểm bài ngoại của anh ấy đã lỗi thời.)
Zestful (adj) – Hăng hái, nhiệt huyết
- Mnemonic: Một zét (zest) chanh tươi làm bạn phấn (ful) khởi! 🍋😄
- Ví dụ: His zestful energy is contagious. (Năng lượng hăng hái của anh ấy dễ lây lan.)