Từ vựng cơ bản: Sút-tên (sustain) để duy trì

  1. Adapt – Thích nghi
    Mnemonic: A-Đáp (adapt) thích nghi với nếp sống mới nhanh như tắc kè đổi màu! 🦎🌈
    Ví dụ: She quickly adapted to the new environment. (Cô ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)
  2. Sustain – Duy trì
    Mnemonic: Sút-tên (sustain) để duy trì sự yểm trợ cho cuộc rút bính! ⚽🏟️
    Ví dụ: We need to sustain our efforts to succeed. (Chúng ta cần duy trì nỗ lực để thành công.)
  3. Innovate – Đổi mới
    Mnemonic: In-nôvây (innovate) mới! Bạn ấy thật sáng tạo! 💡🚀
    Ví dụ: The company innovates to stay competitive. (Công ty đổi mới để giữ sức cạnh tranh.)
  1. Candid – Thẳng thắn, trung thực
    Mnemonic: Con chó cắn đứt (candid) dây cầu sau khi con mèo thẳng thắn chê nó lắm lông! 😅🦷
    Ví dụ: His candid feedback helped improve the project. (Phản hồi thẳng thắn của anh ấy giúp cải thiện dự án.)
  2. Cautious – Thận trọng
    Mnemonic: Cau (cau) ngọt sớt (tious) nên phải thận trọng lỡ bên trong có chất tạo ngọt! 🚶‍♂️⚠️
    Ví dụ: She’s cautious when crossing the street. (Cô ấy thận trọng khi qua đường.)
  3. Confident – Tự tin
    Mnemonic: Con-phì-đừng (confident)tự tin lên trên sân khấu! 🌟🎤
    Ví dụ: She’s confident in her abilities. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.)
  1. Deceive – Lừa dối
    Mnemonic: Đi-xì (deceive) hơi mà lừa tui là chuẩn bị xịt nước hoa đặc biệt! 🎩🪄
    Ví dụ: He deceived his friends with a fake story. (Anh ta lừa bạn bè bằng một câu chuyện giả.)
  2. Diverse – Đa dạng
    Mnemonic: Đài-vơ (diverse) vét nhiều thứ khác nhau làm của riêng! 🌈🎨
    Ví dụ: The team has diverse skills. (Đội ngũ có kỹ năng đa dạng.)
  3. Eager – Háo hức
    Mnemonic: Ê-gà (eager) háo hức như gà đòi ăn! 🐔🍽️
    Ví dụ: She’s eager to start the new project. (Cô ấy háo hức bắt đầu dự án mới.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!