Chu Văn An, người được tôn vinh là “Vạn thế sư biểu” (Người thầy của muôn đời), là một trong những nhân vật có tầm ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và đạo đức. Cuộc đời ông là minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ uyên bác của một học giả Nho giáo, tấm lòng bao dung của một nhà giáo dục tiên phong, y đức của một thầy thuốc, và khí phách cương trực của một vị quan thanh liêm dưới triều Trần. Sự nhất quán trong các vai trò này đã tạo nên một hình tượng Chu Văn An vượt thời gian, biểu tượng cho sự chính trực, lòng nhân ái và niềm tin vào sức mạnh biến đổi của giáo dục.
Việc danh xưng “Vạn thế sư biểu” được nhắc đi nhắc lại một cách nhất quán và mạnh mẽ trong nhiều nguồn tài liệu độc lập không chỉ là một danh hiệu cao quý mà còn là một mô tả văn hóa sâu sắc, ngay lập tức khẳng định vị thế tối cao và trường tồn của Chu Văn An trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Sự lặp lại này nhấn mạnh một sự tôn kính và đồng thuận chung của cả dân tộc về vai trò của ông như một hình mẫu sư phạm chuẩn mực, vượt qua những giới hạn của thời gian. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng của ông không chỉ dừng lại ở các sự kiện lịch sử mà còn thấm sâu vào cấu trúc giá trị giáo dục và đạo đức của người Việt. Việc nhận diện ý nghĩa văn hóa sâu sắc này ngay từ đầu cho phép báo cáo đi sâu vào phân tích lý do vì sao ông được coi là một nhân vật như vậy, thay vì chỉ đơn thuần nêu ra sự thật, từ đó đặt nền móng cho việc khám phá sự phù hợp lâu dài của triết lý và hành động của ông.
Chu Văn An, tên khai sinh là Chu An, còn được biết đến với tự Linh Triệt và hiệu Tiều Ẩn, sau khi mất được truy thụy là Văn Trinh, là một nhân vật trí thức và đạo đức then chốt của Đại Việt dưới thời nhà Trần (1292–1370). Ông đã có những đóng góp đa diện, bao gồm vai trò học giả Nho giáo, nhà giáo dục tiên phong, thầy thuốc nhân ái, và quan chức cấp cao, thể hiện sự gắn kết toàn diện giữa tri thức và phụng sự xã hội, vượt ra ngoài các vai trò thông thường.
Sự tổng hòa các vai trò khác nhau của Chu Văn An – học giả Nho giáo, nhà giáo, thầy thuốc, và quan lại – ngay lập tức cho thấy một cách tiếp cận toàn diện và tích hợp đối với tri thức, đạo đức và phụng sự công chúng, thay vì chỉ chuyên môn hóa hẹp. Sự đa dạng này ngụ ý rằng triết lý giáo dục của ông không chỉ giới hạn trong các hoạt động học thuật mà còn gắn liền với phúc lợi xã hội rộng lớn hơn, quản trị đạo đức và sự phát triển toàn diện của cá nhân. Sự kết nối này cho thấy ông hướng tới việc đào tạo những cá nhân toàn diện, có khả năng đóng góp ý nghĩa cho xã hội trong nhiều lĩnh vực. Điều này cũng dự báo cho phần sau của báo cáo, nơi sẽ thảo luận về nguyên tắc “học đi đôi với hành” của ông và những hành động chính trực trong sự nghiệp quan trường.
Thời nhà Trần, giai đoạn Chu Văn An sống và hoạt động, là một thời kỳ rực rỡ về văn hóa, phát triển trí tuệ, nhưng cũng đối mặt với những thách thức chính trị không ngừng. Bối cảnh này đã định hình sâu sắc sự nghiệp, nguyên tắc và tác động xã hội của những cải cách giáo dục mà ông khởi xướng.
Tư chất và Con đường học vấn
Ngay từ khi còn nhỏ, Chu Văn An đã bộc lộ tư chất thông minh và lòng hiếu học đặc biệt. Ông đã thi đỗ Thái học sinh, một kỳ thi quan trọng và danh giá nhất trong hệ thống khoa cử phong kiến. Đây là một thành tựu trí tuệ đáng nể, mở ra con đường tiến thân vào quan trường.
Ưu tiên Giáo dục hơn Quan trường
Tuy nhiên, một điểm đáng chú ý và mang tính quyết định trong cuộc đời ông là việc Chu Văn An đã không vội vã ra làm quan ngay sau khi đỗ đạt. Thay vào đó, ông chọn trở về quê nhà để mở trường dạy học tư. Quyết định này ngay từ đầu đã cho thấy sự tận tâm sâu sắc của ông đối với sự nghiệp giáo dục như một thiên chức hàng đầu, báo hiệu cam kết của ông đối với việc nuôi dưỡng tài năng và phẩm chất con người, đặt cao hơn tham vọng chính trị.
Sự lựa chọn có ý thức của Chu Văn An khi từ bỏ con đường quan lộ ngay lập tức sau khi đỗ Thái học sinh danh giá, thay vào đó là mở một trường học tư, là một minh chứng hùng hồn cho cam kết kiên định của ông đối với giáo dục. Trong một xã hội Nho giáo nơi thành công trong kỳ thi đình là con đường tối thượng dẫn đến quyền lực và uy tín, quyết định này làm nổi bật niềm tin sâu sắc của ông vào sức mạnh biến đổi của sự hướng dẫn trực tiếp và việc truyền bá tri thức như một sứ mệnh cao cả hơn việc phục vụ quan liêu. Lựa chọn này đã định hình cơ bản hình ảnh công chúng của ông và sau này nâng cao uy tín đạo đức của ông, khẳng định ông là một nhân vật thực sự tận tâm với việc vun đắp tiềm năng con người. Hành động tự quyết này, ưu tiên công việc nền tảng của giáo dục hơn sự cám dỗ của quyền lực, đã phân biệt ông ngay từ đầu và đặt nền móng cho những hành động chính trực sau này của ông khi làm quan. Nó nâng tầm ông từ một học giả tài năng đơn thuần lên thành một nhà giáo dục tận tâm và có đạo đức.
Chu Văn An – “Người Thầy của Muôn Đời”
Thành lập Trường Huỳnh Cung
Sau khi đỗ đạt nhưng không ra làm quan, Chu Văn An đã mở trường tư thục Huỳnh Cung tại quê nhà (Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội). Ngôi trường này nhanh chóng trở nên nổi tiếng, thu hút một số lượng học trò đông đảo, được ghi nhận lên đến 3.000 người. Sự ra đời của trường Huỳnh Cung có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhà Trần, khi các cơ sở giáo dục chính quy còn rất hiếm hoi và chủ yếu dành cho con em vua quan hoặc giới tinh hoa.
Việc Chu Văn An thành lập trường Huỳnh Cung và thu hút tới 3.000 học trò, vào thời điểm mà giáo dục chính quy chủ yếu bị hạn chế cho giới tinh hoa và do nhà nước kiểm soát, không chỉ là một nỗ lực giảng dạy tư nhân đơn thuần. Nó đại diện cho một “cải cách giáo dục” thực sự từ cơ sở. Sáng kiến này đã dân chủ hóa việc tiếp cận tri thức, mở rộng đáng kể nền tảng trí tuệ của xã hội vượt ra ngoài tầng lớp quý tộc và đặt nền móng quan trọng cho một dân số có học thức và công bằng hơn. Sự mở rộng chủ động các cơ hội giáo dục này có những tác động sâu rộng về lâu dài đối với sự di chuyển xã hội và sự phát triển quốc gia. Sự hạn chế của các trường học do nhà nước quản lý (Quốc Tử Giám dành cho hoàng tộc/quan lại, các trường cụ thể cho gia đình Trần hoặc các tổ chức tôn giáo) đã tạo ra một khoảng trống giáo dục đáng kể cho đại đa số người dân. Trường tư thục của Chu Văn An, với số lượng tuyển sinh lớn và cách tiếp cận bao trùm, đã trực tiếp giải quyết nhu cầu xã hội này. Bằng cách cung cấp quyền tiếp cận rộng rãi các kinh điển Nho giáo và kiến thức thực tiễn, ông đã trao quyền cho một thế hệ mới, có khả năng ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và nuôi dưỡng một tầng lớp công dân có học thức hơn. Hành động này mang tính cách mạng về phạm vi và tác động, biến ông thành một người tiên phong thực sự trong giáo dục đại chúng.
Triết lý Giáo dục Cốt lõi
Triết lý giáo dục của Chu Văn An mang tính nhân văn sâu sắc và có tầm nhìn vượt thời đại, đặt nền móng cho nền giáo dục Việt Nam.
- Nhân văn và Bao dung: Triết lý của ông đề cao giáo dục “không phân biệt giàu nghèo”. Ông đặc biệt chú trọng việc nuôi dưỡng ở học trò lòng kính trọng đối với người lao động và ý thức trách nhiệm chăm lo đến đời sống của nhân dân.
- Học đi đôi với hành: Chu Văn An là người tiên phong trong việc đề cao nguyên tắc “học đi đôi với hành”. Ông đã diễn giải nguyên lý này một cách sâu sắc: “Học chỉ là mắt, hành mới có chân. Có mắt, có chân mới tiến được. Có làm mới biết nhưng cái biết trong cái làm mới là cái biết thực sự, cái biết sâu sắc”. Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi thông qua trải nghiệm và áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn.
- Học tập Suốt đời: Ông cổ vũ tinh thần “học suốt đời để biết, để làm việc và cống hiến cho xã hội”, coi giáo dục là một quá trình liên tục để hoàn thiện bản thân và đóng góp cho cộng đồng.
- Nhân cách và Khí phách: Trọng tâm trong giảng dạy của ông là việc rèn luyện phẩm chất đạo đức và khí phách kiên cường. Ông hướng tới việc đào tạo ra những người thầy và học trò có “nhân cách” (thanh khiết, thuần nhã) và “khí phách” (chính trực, kiên cường). Ông tin rằng ngay cả các quan chức giáo dục và người thầy cũng phải là tấm gương sáng về nhân cách và đạo đức.
Phương pháp Sư phạm
Phương pháp giảng dạy của Chu Văn An cũng phản ánh triết lý sâu sắc của ông:
- Tôn trọng Người học: Ông luôn thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với tất cả học trò, bất kể xuất thân hay địa vị xã hội. Sự kính trọng này không chỉ là phép lịch sự mà còn phản ánh nhân cách cao đẹp của người thầy.
- Làm gương: Chu Văn An là một tấm gương sống động cho những gì ông giảng dạy. Ông luôn duy trì lễ nghĩa và nhân cách trong mọi hành vi, khuyến khích học trò noi theo.
- Nghiêm khắc và Trọng tài năng: Mặc dù bao dung, ông cũng nổi tiếng là một người thầy nghiêm khắc, đề cao tài năng thực sự và không chấp nhận những người ỷ lại vào sự giàu có hoặc ham chơi.
Tác động đến Học trò
Cách tiếp cận nghiêm khắc nhưng nhân văn của ông đã mang lại những kết quả đáng kinh ngạc. Ông đã đào tạo ra nhiều học trò thành đạt, giữ các chức vụ cao trong triều đình và có nhiều đóng góp quan trọng cho đất nước, trong đó có những nhân vật nổi bật như Phạm Sư Mạnh và Lê Quát, hai vị quan lớn của triều Trần. Ngoài ra, câu chuyện truyền thuyết về người học trò “Thủy Thần”, người đã dám chống lại lệnh trời để làm mưa cứu hạn cho muôn dân, càng minh họa rõ hơn tầm ảnh hưởng đạo đức sâu sắc của Chu Văn An, có khả năng cảm hóa ngay cả những thực thể thần thoại để hành động vì lợi ích chung.
Quan lại và Nhà Chính trị
Bổ nhiệm tại Quốc Tử Giám
Nhận thấy tài năng và đức độ phi thường của Chu Văn An, vua Trần Minh Tông (1314-1329) đã mời ông giữ chức Tư nghiệp Quốc Tử Giám (người đứng đầu Quốc Tử Giám, trường học cao nhất của quốc gia) khi ông còn khá trẻ. Trong vai trò danh giá này, ông có trách nhiệm giảng dạy cho Thái tử, cho thấy sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng sư phạm và đạo đức của ông.
“Thất trảm sớ”
Dưới thời vua Trần Dụ Tông (1341-1369), một giai đoạn triều đình bắt đầu suy yếu và tham nhũng hoành hành, Chu Văn An không thể chịu đựng được sự hiện diện của “gian thần ác bá” (những quan lại gian ác và áp bức). Ông đã có một hành động dũng cảm, dâng lên vua bản “Thất trảm sớ” (Tờ sớ xin chém bảy tên nịnh thần), mạnh dạn yêu cầu xử tử bảy quan lại tham nhũng để làm trong sạch triều chính.
Từ quan theo Nguyên tắc
Khi vua Trần Dụ Tông không nghe theo lời khuyên thẳng thắn của ông và không có hành động quyết liệt chống lại các quan lại tham nhũng, Chu Văn An đã đưa ra một quyết định sâu sắc: từ bỏ chức quan cao của mình. Hành động từ quan theo nguyên tắc này đã khẳng định sự chính trực kiên định của ông và việc ông từ chối thỏa hiệp các tiêu chuẩn đạo đức của mình vì lợi ích chính trị hay sự thoải mái cá nhân.
Cuộc sống Ẩn dật
Sau khi từ quan, ông lui về ẩn cư tại núi Phượng Hoàng ở Chí Linh, Hải Dương, lấy hiệu là “Tiều Ẩn” (người tiều phu ẩn dật). Tại đây, ông dành phần đời còn lại để tiếp tục dạy học, làm thơ, biên soạn sách và nghiên cứu y dược, tiếp tục phục vụ xã hội thông qua các hoạt động trí tuệ và chữa bệnh cho đến khi qua đời vào năm 1370.
Đóng góp Văn học và Trí tuệ
Tổng quan về Tác phẩm
Chu Văn An là một học giả và nhà thơ uyên bác, với các tác phẩm trí tuệ phản ánh vai trò đa dạng và những hiểu biết sâu sắc của ông. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm:
- Thất trảm sớ: Đây là một bản tấu chương chính trị mạnh mẽ, thể hiện lập trường kiên quyết của ông trong việc đấu tranh cho công lý và sự thanh liêm trong quản trị quốc gia.
- Tiều Ẩn thi tập và Tiều Ẩn quốc ngữ thi tập: Các tập thơ này phản ánh những suy tư triết học và quan sát của ông về cuộc sống ẩn dật.
- Tứ thư thuyết ước: Bộ sách đồ sộ này gồm 10 quyển, được biên soạn đặc biệt làm tài liệu giảng dạy và được coi là bộ sách giáo khoa đầu tiên do người Việt biên soạn. Đây là giáo trình cốt lõi cho các hoạt động giáo dục của ông.
- Các tác phẩm khác được nhắc đến bao gồm: Linh sơn tạp hứng, Miết trì, Nguyệt tịch bộ Tiên Du sơn tùng kính, và Giang Đình tác.
Tác phẩm đã mất và Thách thức Bảo tồn
Một thách thức lớn trong việc đánh giá đầy đủ di sản trí tuệ của Chu Văn An là sự mất mát đáng tiếc của nhiều tác phẩm của ông, bao gồm cả bộ Tứ thư thuyết ước có ảnh hưởng lớn. Sự thiếu hụt này hạn chế khả năng hiểu chi tiết về phương pháp giảng dạy và chiều sâu triết lý của ông trực tiếp từ các văn bản toàn diện của chính ông. Cho đến nay, chỉ có 12 bài thơ trong bộ sưu tập của ông được biết là còn được lưu giữ trong tuyển tập lịch sử Toàn Việt thi lục.
Việc mất mát bộ Tứ thư thuyết ước, được mô tả rõ ràng là “bộ giáo trình giảng dạy đầu tiên” của Việt Nam, tạo ra một khoảng trống lớn trong sự hiểu biết trực tiếp của chúng ta về phương pháp giáo dục có hệ thống của Chu Văn An và chiều sâu triết học đầy đủ của chương trình giảng dạy của ông. Sự vắng mặt này làm tăng tầm quan trọng của các ghi chép lịch sử khác và những hành động được ghi nhận của ông, chẳng hạn như “Thất trảm sớ” và việc ông từ quan theo nguyên tắc, như những nguồn gián tiếp quan trọng để suy luận về thế giới quan toàn diện của ông và việc áp dụng thực tiễn các lý tưởng giáo dục của ông. Một “bộ sách giáo khoa đầu tiên” ngụ ý một cách tiếp cận có cấu trúc, nền tảng để giảng dạy, cho thấy một nỗ lực có chủ ý để chuẩn hóa và phổ biến kiến thức. Việc tác phẩm quan trọng này bị mất có nghĩa là các học giả hiện đại không thể trực tiếp phân tích các lý thuyết sư phạm của ông hoặc nội dung cụ thể mà ông đã giảng dạy. Do đó, chúng ta phải dựa nhiều hơn vào các bằng chứng bên ngoài: danh tiếng mà ông có được, thành tựu của học trò ông, và hành vi cá nhân của ông (đặc biệt là lòng dũng cảm đạo đức của ông khi đối mặt với tham nhũng). Điều này làm nổi bật tính mong manh của các ghi chép lịch sử và nhấn mạnh rằng di sản của ông được xây dựng từ những hành động và cách diễn giải chúng cũng như từ những lời văn còn sót lại của ông.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tác phẩm văn học và triết học chính của Chu Văn An:
Tên tác phẩm | Thể loại | Mô tả ngắn gọn/Ý nghĩa | Tình trạng | |
Thất trảm sớ | Tấu chương chính trị | Bản tấu chương mạnh mẽ yêu cầu xử tử bảy quan lại tham nhũng để làm trong sạch triều chính. | Còn tồn tại | |
Tiều Ẩn thi tập | Tập thơ | Tập hợp các bài thơ của ông. | Còn tồn tại (một phần) | |
Tiều Ẩn quốc ngữ thi tập | Tập thơ (Quốc ngữ) | Tập hợp các bài thơ của ông bằng chữ Nôm. | Còn tồn tại (một phần) | |
Tứ thư thuyết ước | Sách giáo khoa | Bộ sách gồm 10 quyển, được coi là bộ sách giáo khoa đầu tiên do người Việt biên soạn, dùng làm giáo trình cốt lõi. | Đã thất lạc | |
Linh sơn tạp hứng | Khác | Tác phẩm được nhắc đến. | Còn tồn tại (một phần) | |
Miết trì | Khác | Tác phẩm được nhắc đến. | Còn tồn tại (một phần) | |
Nguyệt tịch bộ Tiên Du sơn tùng kính | Khác | Tác phẩm được nhắc đến. | Còn tồn tại (một phần) | |
Giang Đình tác | Khác | Tác phẩm được nhắc đến. | Còn tồn tại (một phần) |
Lưu ý: “Còn tồn tại (một phần)” nghĩa là chỉ một số bài thơ hoặc đoạn trích được lưu giữ trong các tuyển tập sau này, như 12 bài thơ trong Toàn Việt thi lục.
Di sản Bền vững và Tác động Văn hóa
“Vạn Thế Sư Biểu” (Người Thầy của Muôn Đời)
Danh hiệu cao quý “Vạn thế sư biểu” được vua Trần Nghệ Tông ban tặng sau khi Chu Văn An qua đời vào năm 1370. Danh hiệu này tóm lược vị thế vô song và trường tồn của ông như một tấm gương đạo đức và giáo dục trong lịch sử Việt Nam. Ông được toàn dân kính trọng như “người thầy của mọi thời đại”, tượng trưng cho những lý tưởng cao nhất về sư phạm và sự chính trực.
Công nhận của UNESCO
Trong một sự công nhận quốc tế quan trọng, Đại hội đồng UNESCO, tại Kỳ họp lần thứ 40 vào tháng 11 năm 2019, đã chính thức vinh danh Chu Văn An và ra Nghị quyết cùng Việt Nam tiến hành các hoạt động kỷ niệm 650 năm ngày mất của ông vào năm 2020. Sự công nhận này không chỉ khẳng định giá trị toàn cầu của di sản văn hóa và giáo dục phong phú của Việt Nam mà còn liên kết triết lý của Chu Văn An với các mục tiêu đương đại của UNESCO về thúc đẩy bình đẳng trong giáo dục và tinh thần học tập suốt đời.
Sự công nhận của UNESCO đối với Chu Văn An vượt xa một danh hiệu quốc tế đơn thuần; nó là sự xác nhận mạnh mẽ rằng triết lý giáo dục của ông có thể áp dụng phổ quát và mang tính tiên phong. Điều này biến di sản của ông từ một anh hùng dân tộc thuần túy thành một nhân vật toàn cầu mà các nguyên tắc của ông vẫn còn phù hợp với các mục tiêu giáo dục quốc tế đương đại, như bình đẳng trong giáo dục và học tập suốt đời. Sự chứng thực toàn cầu này nâng cao ý nghĩa lịch sử của ông, định vị ông là một người tiên phong mà tầm nhìn đã đi trước thời đại hàng thế kỷ. Nhiệm vụ của UNESCO là thúc đẩy các giá trị phổ quát trong giáo dục, khoa học và văn hóa. Quyết định vinh danh Chu Văn An của họ, đặc biệt là việc liên kết những đóng góp của ông với “bình đẳng trong giáo dục và tinh thần học tập suốt đời”, trực tiếp kết nối triết lý thế kỷ 14 của ông (vốn nhấn mạnh sự không phân biệt đối xử và học tập liên tục) với các mục tiêu giáo dục của thế kỷ 21. Điều này chứng tỏ rằng những ý tưởng của ông không chỉ là sản phẩm của bối cảnh lịch sử cụ thể mà còn mang tính vượt thời gian và phổ quát, biến ông thành một nhà giáo dục thực sự có tầm nhìn ở quy mô toàn cầu.
Đền thờ Chu Văn An tại Chí Linh, Hải Dương
- Vị trí và Lịch sử: Ngôi đền chính thờ Chu Văn An tọa lạc uy nghi trên núi Phượng Hoàng, thuộc địa phận phường Văn An, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương, cách Hà Nội khoảng 70-80 km. Một ngôi đền ban đầu đã được xây dựng tại nơi ông từng dạy học sau khi ông qua đời vào năm 1370. Mặc dù gần như bị phá hủy hoàn toàn vào những năm 1980, ngôi đền đã được trùng tu tỉ mỉ vào những năm 1990 và đến năm 2008 đã trở thành một quần thể kiến trúc đồ sộ, trang nghiêm. Đền được công nhận là di tích lịch sử quốc gia vào năm 1998.
- Kiến trúc và Ý nghĩa: Quần thể đền là một khu vực rộng lớn, bao gồm nhiều cổng (tam quan nội, tam quan ngoại), sân (sân hạ, sân trung, sân thượng), nhà phụ (nhà giải vũ, nhà bia), và đền thờ chính. Đền thờ chính được xây dựng theo hình chữ Nhị, kiểu chồng diêm hai tầng tám mái đặc trưng, với nghệ thuật trang trí truyền thống Việt Nam miêu tả tứ linh (Long, Ly, Quy, Phượng) và tứ quý (Tùng, Cúc, Trúc, Mai). Đáng chú ý, đôi rồng đá phía trước đền mang phong cách kiến trúc thời Trần, trong khi cấu trúc tổng thể lại phản ánh ảnh hưởng của thời Nguyễn, cho thấy các lớp bảo tồn và trùng tu lịch sử. Lăng mộ của ông cũng nằm trong khuôn viên đền trên núi Phượng Hoàng, được cho là nằm trên “đầu chim Phượng” – biểu tượng của công lý và đức hạnh. Đền còn thờ các học trò xuất sắc của ông cùng những nhân vật lịch sử có công lớn trong việc phát triển văn hóa, giáo dục thời bấy giờ.
- Sự kiện Văn hóa: Đền là một trung tâm sôi động cho các hoạt động văn hóa. Hàng năm, tại đây diễn ra “Lễ khai bút đầu xuân” vào ngày 6 tháng Giêng âm lịch. Trong buổi lễ này, bốn chữ thư pháp Hán Nôm—Chính (Chính trực), Học (Học tập), Thuần (Thuần khiết), và Hành (Hành động)—cùng mười chữ Quốc ngữ—Tâm, Đức, Chí, Nghĩa, Trung, Tài, Minh, Trí, Thành, Vinh—được viết ra, tượng trưng cho những giá trị cốt lõi mà Chu Văn An đã đề cao và truyền thụ. Lễ hội mùa thu tưởng nhớ ông diễn ra từ ngày 1 đến ngày 25 tháng 8 âm lịch.
- Địa điểm Hành hương: Đền là một điểm đến hành hương tâm linh và giáo dục quan trọng đối với học sinh, học giả và công chúng, những người đến đây để cầu may mắn trong học tập và thi cử, thể hiện truyền thống “tôn sư trọng đạo” sâu sắc của dân tộc Việt Nam.
Kết luận
Chu Văn An, với danh xưng “Vạn thế sư biểu”, đã để lại một dấu ấn sâu sắc và bền vững trong nền giáo dục, đạo đức và bản sắc dân tộc Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là một minh chứng hùng hồn cho sự kết hợp hài hòa giữa vai trò của một nhà giáo dục có tầm nhìn, người đã tiên phong các phương pháp học tập nhân văn và thực tiễn; một vị quan lại cương trực, luôn đặt sự liêm chính lên trên lợi ích cá nhân; và một học giả uyên bác, với những đóng góp trí tuệ làm giàu cho quốc gia.
Di sản của ông không chỉ là một hiện vật lịch sử mà là một nguồn lực sống động và năng động, được kỷ niệm một cách tích cực thông qua các lễ hội quốc gia, các ngôi đền linh thiêng và vô số các cơ sở giáo dục mang tên ông. Những bài học vượt thời gian của Chu Văn An về sự chính trực, lòng nhân ái, tinh thần học tập suốt đời và trách nhiệm xã hội tiếp tục dẫn lối và truyền cảm hứng cho các thế hệ, đảm bảo rằng tầm vóc của ông sẽ mãi mãi có ý nghĩa trong xã hội Việt Nam đương đại.
https://dulichchilinh.com/tin-tuc-hoat-dong/hoc-tro-thuy-than-cua-thay-chu-van-an-145.html
https://lifestyle.znews.vn/chuyen-te-tuong-quy-goi-ta-toi-thay-chu-van-an-post820245.html