Lê Phụ Trần: đại công thần trong Lịch Sử Triều Trần

Lê Phụ Trần, tên húy ban đầu là Lê Tần, là một nhân vật trung tâm trong lịch sử Đại Việt thế kỷ 13 dưới triều Trần. Ông nổi bật với vai trò là một danh tướng dũng cảm, một học giả uyên thâm và một quan lại tài ba, phục vụ ba đời vua Trần liên tiếp: Trần Thái Tông, Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông. Sự nghiệp của ông gắn liền với những giai đoạn then chốt của triều đại, đặc biệt là các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên, nơi tài năng quân sự và tầm nhìn chiến lược của ông đã chứng tỏ vai trò không thể thiếu.

Thế kỷ 13 là một giai đoạn bản lề đối với Đại Việt, đánh dấu sự củng cố quyền lực nội bộ và đối mặt với áp lực ngoại xâm dữ dội từ Đế quốc Mông Cổ đang bành trướng. Triều Trần, được thành lập vào năm 1225, đã kế thừa và phát triển một cơ cấu nhà nước tập quyền cùng hệ thống hành chính, giáo dục nhằm xây dựng sức mạnh quốc gia và khả năng phòng thủ kiên cường. Cuộc đời và những đóng góp của Lê Phụ Trần hòa quyện sâu sắc vào nỗ lực của triều đại nhằm duy trì nền độc lập và đào tạo đội ngũ quan lại tài năng, có khả năng vừa cai trị vừa bảo vệ đất nước.

Thân Thế và Thời Niên Thiếu

Lê Phụ Trần, người mà sử sách không ghi chép chính xác ngày tháng năm sinh và mất, có nguyên quán tại Châu Ái (nay thuộc Thanh Hóa). Ông thuộc dòng dõi của vua Lê Đại Hành, cho thấy mối liên hệ với một gia tộc có truyền thống lịch sử hiển hách. Cha ông là Lê Khâm, một công thần có công lớn trong việc phò tá Trần Thừa và Trần Thủ Độ củng cố quyền lực, dẹp yên loạn Nguyễn Nộn vào thời kỳ đầu triều Trần. Nhờ công lao này, Lê Khâm được phong tước Thượng vị hầu và rất được vua Trần Thái Tông (Trần Cảnh) coi trọng.

Ngay từ khi còn trẻ, Lê Tần (tên húy của ông) đã bộc lộ kiến thức sâu rộng, học vấn uyên thâm và tài trí hơn người. Vào năm Canh Tuất (1250), dưới triều vua Trần Thái Tông, ông được bổ nhiệm chức Ngự sử trung lang tướng, một chức quan cao cấp trong Ngự sử đài, cơ quan chịu trách nhiệm can gián vua và xét tội các quan lại. Việc bổ nhiệm sớm vào một vị trí quan trọng trong bộ máy hành chính triều đình cho thấy tài năng trí tuệ và quản lý của ông đã được ghi nhận và trọng dụng ngay từ đầu, trước cả khi ông nổi danh trên chiến trường. Điều này cho thấy ông không chỉ là một võ tướng mà còn là một quan văn có nền tảng vững chắc, được đào tạo bài bản trong các lĩnh vực chính sự và học thuật. Nền tảng văn quan này đã đặt cơ sở cho sự nghiệp đa diện của ông sau này, chứng tỏ ông là một quan lại toàn diện ngay từ những bước đầu tiên.

Đóng Góp Quân Sự và Các Cuộc Xâm Lược Mông Cổ

Vai Trò Trong Cuộc Kháng Chiến Chống Mông Cổ Lần Thứ Nhất (1257-1258)

Vào mùa đông năm Đinh Tỵ (1257), quân Mông Cổ dưới sự chỉ huy của Ngột Lương Hợp Thai (Uriyangkhadai) đã tràn vào Đại Việt từ Vân Nam, tiến dọc theo sông Hồng và sông Lô. Vua Trần Thái Tông thân chinh dẫn quân ra chặn giặc tại Bình Lệ Nguyên. Trận chiến diễn ra ác liệt, quân Mông Cổ tấn công dữ dội. Mặc dù quân Trần chiến đấu dũng cảm, nhưng trước sức mạnh áp đảo của địch, quân ta dần bị lấn át, và nhà vua lâm vào tình thế nguy hiểm giữa làn mưa tên đạn.

Trong khoảnh khắc sinh tử ấy, Lê Tần đã thể hiện sự dũng cảm phi thường. Ông một mình một ngựa xông pha vào trận địa địch, sắc mặt vẫn bình thản như không. Ông đã liều mình dùng ván thuyền che chắn cho vua Trần Thái Tông thoát khỏi làn tên của giặc, bảo toàn tính mạng cho nhà vua và giúp quân đội rút lui an toàn. Hành động quả cảm này là yếu tố then chốt, ngăn chặn một thất bại thảm khốc cho triều Trần.

Khi quân Trần bị dồn ép, có người khuyên vua nên tiếp tục chiến đấu. Tuy nhiên, Lê Tần, với tài trí và sự nhận định sắc bén về tình hình, đã kiên quyết can ngăn vua rút lui để bảo toàn lực lượng. Ông nói: “Nay nếu bệ hạ cố sức đánh thì chỉ là dốc túi đánh nước cuối cùng thôi. Nên lánh đi, chớ nên nhẹ dạ”. Lời khuyên này đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược và sự thực dụng, ưu tiên bảo toàn lực lượng thay vì một cuộc đối đầu có thể dẫn đến tự sát. Quyết định rút lui chiến lược này đã góp phần quan trọng vào thành công cuối cùng của triều Trần trong việc chống lại quân Mông Cổ, cho phép quân ta có thời gian củng cố và chuẩn bị cho các cuộc phản công hiệu quả hơn.

Sau khi đẩy lùi thành công cuộc xâm lược của quân Mông Cổ vào tháng Giêng năm 1258, vua Trần Thái Tông đã ban thưởng hậu hĩnh cho Lê Tần. Nhà vua đã nói: “Trẫm không có khanh, thì đâu có ngày hôm nay”. Để ghi nhận công lao to lớn này, vua đã ban cho ông tên mới là Lê Phụ Trần, mang ý nghĩa “người họ Lê phò giúp nhà Trần”, tượng trưng cho vai trò trụ cột của ông trong việc củng cố cơ nghiệp triều Trần. Ông cũng được thăng chức Ngự sử đại phu. Việc đổi tên Lê Tần thành “Lê Phụ Trần” không chỉ là một sự vinh danh cá nhân mà còn là một tuyên bố chính trị sâu sắc của triều Trần. Nó thể hiện sự công nhận của triều đại đối với vai trò then chốt của những cá nhân trung thành, không thuộc hoàng tộc, trong việc bảo vệ vương triều và củng cố tính hợp pháp của họ. Hành động này đã gắn kết chặt chẽ danh tính của Lê Phụ Trần với sự tồn vong và thịnh vượng của nhà Trần, khẳng định ông là một trong những trụ cột nền tảng của triều đại.

2. Các Hoạt Động Quân Sự Sau Này

Sự nghiệp quân sự của Lê Phụ Trần không chỉ dừng lại ở cuộc kháng chiến chống Mông Cổ lần thứ nhất. Vào năm 1282, dưới triều vua Trần Nhân Tông, ông được cử mang quân đi giúp Chiêm Thành chống lại cuộc xâm lược của quân Mông Cổ do Toa Đô chỉ huy. Sau đó, vào năm 1287, khi Thoát Hoan dẫn quân tiến hành cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ ba, Lê Phụ Trần được lệnh chỉ huy 3 vạn quân thủy trấn giữ vùng chiến lược Thanh Hóa – Nghệ An. Những vai trò này cho thấy tầm quan trọng liên tục của ông với tư cách là một chỉ huy quân sự trong suốt các nỗ lực phòng thủ của triều Trần chống lại quân Mông Cổ.

Việc Lê Phụ Trần tiếp tục tham gia vào các chiến dịch quân sự, bao gồm cả việc hỗ trợ Chiêm Thành và phòng thủ các khu vực trọng yếu ở phía nam, chứng minh rằng giá trị chiến lược và khả năng lãnh đạo quân sự của ông không chỉ giới hạn ở cuộc xâm lược Mông Cổ ban đầu. Điều này cho thấy sự tin tưởng bền vững vào năng lực của ông qua các đời vua khác nhau và trong bối cảnh quân sự luôn thay đổi, làm nổi bật khả năng thích ứng của ông với tư cách là một chỉ huy.

Dưới đây là bảng tóm tắt các vai trò và mốc thời gian quan trọng trong sự nghiệp của Lê Phụ Trần:

Bảng 1: Các Vai Trò và Niên Biểu Sự Nghiệp của Lê Phụ Trần

Năm (hoặc Giai đoạn)Vai trò/Sự kiệnHoàng đếÝ nghĩa/Bối cảnhNguồn
1250Ngự sử trung lang tướngTrần Thái TôngKhởi đầu sự nghiệp văn quan, thể hiện tài năng trí tuệ và quản lý sớm được triều đình trọng dụng.
1257Tham gia Trận Bình Lệ NguyênTrần Thái TôngThể hiện sự dũng cảm và tài trí trong cuộc kháng chiến chống Mông Cổ lần 1.
1257Cứu vua Trần Thái Tông thoát hiểmTrần Thái TôngHành động anh hùng cứu mạng nhà vua, đảm bảo sự lãnh đạo của triều Trần.
1257Đề xuất rút lui chiến lượcTrần Thái TôngLời khuyên sáng suốt giúp bảo toàn lực lượng, chuẩn bị cho phản công.
1258Được đổi tên thành Lê Phụ TrầnTrần Thái TôngVinh danh công lao phò tá triều Trần, thể hiện sự gắn kết sâu sắc với vương triều.
1258Ngự sử đại phuTrần Thái TôngThăng chức sau chiến công, khẳng định vị thế trong triều đình.
1258Kết hôn với Công chúa Chiêu ThánhTrần Thái TôngCuộc hôn nhân mang ý nghĩa chính trị sâu sắc, củng cố mối quan hệ với hoàng tộc.
1258Đi sứ nhà NguyênTrần Thái TôngThể hiện tài năng ngoại giao, đàm phán thành công các điều kiện hòa hoãn.
1259Thủy quân đại tướng quânTrần Thánh TôngĐảm nhiệm vai trò chỉ huy quân sự quan trọng, đặc biệt là hải quân.
1274Thiếu sư, Trừ cung giáo thụ cho Trần Khâm (Trần Nhân Tông)Trần Thánh TôngVai trò học giả, nhà giáo dục quan trọng, ảnh hưởng đến thế hệ lãnh đạo tương lai.
1282Mang quân giúp Chiêm Thành chống NguyênTrần Nhân TôngTham gia vào các chiến dịch quân sự ở cấp độ khu vực, thể hiện tầm nhìn liên minh.
1287Chỉ huy 3 vạn quân thủy trấn thủ Thanh Hóa – Nghệ AnTrần Nhân TôngĐảm nhiệm vai trò phòng thủ chiến lược trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông lần 3.
1278Vợ mất (Chiêu Thánh)Trần Nhân TôngMốc kết thúc các ghi chép chính thức về ông trong sử sách.

Vai Trò Học Thuật và Hành Chính

Bên cạnh những thành tựu quân sự lẫy lừng, Lê Phụ Trần còn được biết đến là một học giả có uy tín. Vào năm 1274, vua Trần Thánh Tông đã bổ nhiệm ông vào vị trí Trừ cung giáo thụ (thầy giáo) cho Thái tử Trần Khâm, người sau này trở thành Hoàng đế Trần Nhân Tông. Ông được hỗ trợ bởi hai học giả nổi tiếng khác là Nguyễn Sĩ Cố và Nguyễn Thánh Huấn. Việc giao phó trọng trách giáo dục người kế vị ngai vàng cho thấy sự tin tưởng sâu sắc vào năng lực trí tuệ và phẩm hạnh của ông trong việc định hình tư tưởng và nhân cách của vị vua tương lai.

Như đã đề cập, sự nghiệp của ông bắt đầu với chức Ngự sử trung lang tướng và sau đó là Ngự sử đại phu. Nhiệm vụ đi sứ nhà Nguyên sau cuộc xâm lược lần thứ nhất, nơi ông đã khéo léo đàm phán để đạt được thỏa thuận cống nạp ba năm một lần, đã minh chứng cho “văn tài biện thuyết” (khả năng hùng biện và lập luận) xuất sắc của ông. Điều này cho thấy sự linh hoạt của ông, vừa là một chiến lược gia quân sự, vừa là một nhà quản lý dân sự có khả năng thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao phức tạp.

Mặc dù không có tác phẩm văn học hay học thuật cụ thể nào được ghi nhận trực tiếp là của Lê Phụ Trần trong các tài liệu hiện có, việc ông được bổ nhiệm làm Trừ cung giáo thụ cho thái tử đã khẳng định uy tín học thuật và kỹ năng sư phạm cao của ông. Những đóng góp trí tuệ của ông có lẽ nằm ở việc cố vấn trực tiếp, giáo dục và hoạch định chính sách, phù hợp với hình mẫu của một “Nho tướng hiền thần” (võ tướng theo đạo Nho và quan lại đức độ).

Sự nghiệp của Lê Phụ Trần là một minh chứng sống động cho hình mẫu “Nho tướng” hay “văn võ song toàn” được đề cao trong triều Trần. Quá trình công tác của ông, chuyển đổi linh hoạt giữa vai trò chỉ huy chiến trường, thực hiện các sứ mệnh ngoại giao và làm thầy dạy cho hoàng tộc, cho thấy sự ứng dụng thực tiễn của các lý tưởng Nho giáo trong việc phục vụ quốc gia. Điều này khẳng định rằng chiều sâu trí tuệ của ông đã định hình các quyết sách chiến lược và hành chính. Sự kết hợp các vai trò này không phải ngẫu nhiên mà là một sự vun đắp tài năng có chủ đích của triều Trần, phản ánh nhu cầu chiến lược về những nhà lãnh đạo đa năng, đặc biệt trong giai đoạn đối mặt với các mối đe dọa sống còn từ bên ngoài.

Đời Sống Cá Nhân và Mối Quan Hệ Đáng Chú Ý

Một trong những khía cạnh đáng chú ý nhất trong cuộc đời Lê Phụ Trần là cuộc hôn nhân của ông với Công chúa Chiêu Thánh (Lý Chiêu Hoàng) vào năm 1258. Lý Chiêu Hoàng là vị nữ hoàng cuối cùng của triều Lý, người đã nhường ngôi cho chồng mình là Trần Cảnh (Trần Thái Tông) vào năm 1225, đánh dấu sự chuyển giao quyền lực sang triều Trần. Sau cuộc kháng chiến chống Mông Cổ lần thứ nhất, Trần Thái Tông, với một hành động chưa từng có tiền lệ để bày tỏ lòng biết ơn đối với sự dũng cảm cứu mạng của Lê Phụ Trần tại Bình Lệ Nguyên, đã gả vợ cũ của mình cho ông. Nhà vua đã nói: “Trẫm không có Khanh thì đâu có ngày nay, Khanh hãy cố gắng để cùng trọn vẹn về sau”. Cuộc hôn nhân này kéo dài từ năm 1258 cho đến khi Chiêu Thánh qua đời vào năm 1278.

Cuộc hôn nhân của Lê Phụ Trần với Lý Chiêu Hoàng, cựu hoàng hậu và vị vua cuối cùng của triều Lý, là một hành động mang tính biểu tượng cao, phản ánh sự thực dụng chính trị của triều Trần. Nó không chỉ là một phần thưởng phi thường cho lòng trung thành và sự dũng cảm của Lê Phụ Trần mà còn là một cách để củng cố và vô hiệu hóa những tàn dư lòng trung thành tiềm ẩn đối với cựu hoàng tộc nhà Lý. Bằng cách để một tướng lĩnh đáng tin cậy kết hôn với cựu hoàng hậu, triều Trần đã thể hiện khả năng của mình trong việc hấp thụ và đồng hóa các yếu tố của chế độ cũ vào trật tự mới, từ đó thúc đẩy sự ổn định và thống nhất.

Lê Phụ Trần và Công chúa Chiêu Thánh có hai người con: một con trai là Thượng vị hầu Lê Tông và một con gái là Công chúa Ứng Thụy Lê Khuê. Một số nguồn cũng cho rằng Trần Bình Trọng có thể là con trai của ông. Mối liên hệ gia đình này càng củng cố thêm mối quan hệ của Lê Phụ Trần với hoàng tộc nhà Trần.

Con cái của Lê Phụ Trần và Lý Chiêu Hoàng đã tạo nên một sự hòa quyện giữa dòng dõi hoàng gia Lý cũ và một gia đình nổi bật, trung thành phục vụ triều Trần mới. Sự tích hợp huyết thống này ở cấp độ tinh hoa đã góp phần vào sự gắn kết và ổn định chung của tầng lớp thống trị nhà Trần. Điều này cho thấy một chiến lược thành công trong việc kết hợp các gia đình quyền lực khác nhau thay vì xa lánh họ, đặc biệt trong bối cảnh những thách thức từ bên ngoài.

Dưới đây là bảng tóm tắt về gia đình trực hệ của Lê Phụ Trần:

Bảng 2: Gia Đình Trực Hệ của Lê Phụ Trần

Quan hệTênGhi chú/Ý nghĩa lịch sửNguồn
ChaLê KhâmCông thần đầu triều Trần, có công giúp Trần Thừa và Trần Thủ Độ.
VợCông chúa Chiêu Thánh (Lý Chiêu Hoàng)Nữ hoàng cuối cùng của triều Lý, cựu hoàng hậu của Trần Thái Tông.
Con traiThượng vị hầu Lê TôngCon trai với Chiêu Thánh.
Con gáiCông chúa Ứng Thụy Lê KhuêCon gái với Chiêu Thánh.
Con trai (khả năng)Trần Bình TrọngMột số nguồn cho rằng có thể là con trai của ông, danh tướng nổi tiếng.

Di Sản và Đánh Giá Sử Học

1. Đánh Giá Tác Động của Lê Phụ Trần đối với Triều Trần

Tác động của Lê Phụ Trần đối với triều Trần là sâu sắc và đa diện. Những hành động anh hùng của ông tại Bình Lệ Nguyên đã cứu sống vua Trần Thái Tông, đảm bảo sự liên tục của giới lãnh đạo triều Trần trong cuộc kháng chiến chống Mông Cổ lần thứ nhất – một khoảnh khắc định hình sự tồn vong của triều đại. Lời khuyên chiến lược của ông về việc rút lui đã thể hiện tầm nhìn xa, góp phần vào thành công chung của chiến lược phòng thủ của nhà Trần. Với vai trò một nhà ngoại giao, ông đã khéo léo xử lý mối quan hệ hậu chiến với nhà Nguyên, giành được thời gian quý báu để Đại Việt củng cố lực lượng. Vai trò Trừ cung giáo thụ của ông đối với Trần Nhân Tông cho thấy ảnh hưởng của ông trong việc giáo dục và hình thành nhân cách của một vị vua tương lai, định hình thế hệ lãnh đạo tiếp theo. Sự nghiệp của ông là hiện thân của lý tưởng “văn võ song toàn”, một đặc trưng của giới tinh hoa nhà Trần, và ông được nhớ đến như một “Nho tướng hiền thần”.

2. Chân Dung trong Các Tác Phẩm Sử Học Việt Nam

Lê Phụ Trần luôn được khắc họa trong các tài liệu lịch sử Việt Nam như một vị tướng dũng cảm và mưu lược, một bề tôi trung thành và một học giả đáng kính. Những hành động của ông, đặc biệt là việc cứu vua và các sứ mệnh ngoại giao, được nhấn mạnh là những đóng góp then chốt cho thành công của triều Trần trong cuộc kháng chiến chống Mông Cổ. Hoàn cảnh đặc biệt của cuộc hôn nhân giữa ông và Lý Chiêu Hoàng cũng là một khía cạnh đáng chú ý, mặc dù đôi khi gây tranh luận, trong chân dung lịch sử của ông. Ông được tôn vinh là một trong những người đã góp phần quan trọng vào thời kỳ hoàng kim của triều Trần.

Tham khảo:

Chuyện thú vị về hai thầy giáo nổi danh thời Trần: https://danviet.vn/chuyen-thu-vi-ve-hai-thay-giao-noi-danh-thoi-tran-20200817103025943-d903994.html

https://www.epochtimesviet.com/premium/le-phu-tran

https://vhds.baothanhhoa.vn/le-phu-tran-nbsp-dung-tuong-pho-ta-co-nghiep-nha-tran-30646.htm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!